Nội dung chi tiết

Thông báo đấu giá Quyền sử dụng đất ở đối với 130 lô đất thuộc Khu dân cư Nam Điện An tại phường Điện An và phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam.
Tác giả: UBND thị xã Điện Bàn .Ngày đăng: 27/06/2022 .Lượt xem: 1262 lượt. [In bài]
Công ty Đấu giá Hợp danh Miền Trung thông báo đấu giá Quyền sử dụng đất ở đối với 130 lô đất thuộc Khu dân cư Nam Điện An tại phường Điện An và phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam.
Tải về: ThongBaoDauGia_NamDienAn.pdf

1. Tổ chức đấu giá tài sản: Công ty Đấu giá Hợp danh Miền Trung; Địa chỉ: Số 06 Hà Huy Giáp, Thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam.

2. Đơn vị có tài sản: Ban quản lý dự án Đầu tư Xây dựng thị xã Điện Bàn; Địa chỉ: Số 103 Mẹ Thứ, phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam.

3. Tên tài sản, nơi có tài sản đấu giá; Giá khởi điểm, tiền đặt trước, phí tham gia đấu giá, bước giá, cách thức đấu giá: Quyền sử dụng đất ở đối với 130 lô đất thuộc Khu dân cư Nam Điện An tại phường Điện An và phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Chi tiết thông tin các lô đất đấu giá:

Stt

Ký hiệu thửa đất

Mặt cắt đường, tên đường

Diện tích (m2)

Hệ số

Đơn giá khởi điểm (đồng/m2)

Thành tiền giá khởi điểm (đồng/lô)

Tiền đặt trước (đồng)

1

O-CL1-01

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

126,06

1

14.990.000

1.889.639.400

377.000.000

2

O-CL1-02

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

126,01

1

14.990.000

1.888.889.900

377.000.000

3

O-CL1-03

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

155,58

1,1

14.990.000

2.565.358.620

513.000.000

4

O-CL1-04

13,5m

100

1

11.830.000

1.183.000.000

236.000.000

5

O-CL1-05

13,5m

100

1

11.830.000

1.183.000.000

236.000.000

6

O-CL1-06

13,5m

100

1

11.830.000

1.183.000.000

236.000.000

7

O-CL1-07

13,5m

167,92

1,2

11.830.000

2.383.792.320

476.000.000

8

O-CL2-01

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

202,28

1,1

14.990.000

3.335.394.920

667.000.000

9

O-CL2-02

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

128,97

1

14.990.000

1.933.260.300

386.000.000

10

O-CL2-03

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

133,5

1

14.990.000

2.001.165.000

400.000.000

11

O-CL2-04

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

133,5

1

14.990.000

2.001.165.000

400.000.000

12

O-CL2-05

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

138

1

14.990.000

2.068.620.000

413.000.000

13

O-CL2-06

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

135,15

1

14.990.000

2.025.898.500

405.000.000

14

O-CL2-07

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

135,15

1

14.990.000

2.025.898.500

405.000.000

15

O-CL2-08

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

135,1

1

14.990.000

2.025.149.000

405.000.000

16

O-CL2-09

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

135,1

1

14.990.000

2.025.149.000

405.000.000

17

O-CL2-10

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

134,17

1

14.990.000

2.011.208.300

402.000.000

18

O-CL2-11

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

132

1

14.990.000

1.978.680.000

395.000.000

19

O-CL2-12

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

139

1

14.990.000

2.083.610.000

416.000.000

20

O-CL2-13

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

132

1

14.990.000

1.978.680.000

395.000.000

21

O-CL2-14

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

138,3

1

14.990.000

2.073.117.000

414.000.000

22

O-CL2-15

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

135,1

1

14.990.000

2.025.149.000

405.000.000

23

O-CL2-16

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

135,1

1

14.990.000

2.025.149.000

405.000.000

24

O-CL2-17

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

135,1

1

14.990.000

2.025.149.000

405.000.000

25

O-CL2-18

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

135,1

1

14.990.000

2.025.149.000

405.000.000

26

O-CL2-19

25m

244,36

1,1

15.130.000

4.066.883.480

813.000.000

27

O-CL3-01

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

208,08

1,1

15.540.000

3.556.919.520

711.000.000

28

O-CL3-02

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132,06

1

15.540.000

2.052.212.400

410.000.000

29

O-CL3-03

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132,03

1

15.540.000

2.051.746.200

410.000.000

30

O-CL3-04

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

31

O-CL3-05

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

32

O-CL3-06

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

33

O-CL3-07

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

34

O-CL3-08

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

35

O-CL3-09

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

36

O-CL3-10

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

37

O-CL3-11

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

38

O-CL3-12

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

39

O-CL3-13

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

40

O-CL3-14

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

41

O-CL3-15

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

42

O-CL3-16

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

43

O-CL3-17

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

44

O-CL3-18

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

45

O-CL3-19

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

46

O-CL3-20

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

47

O-CL3-21

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

48

O-CL3-22

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

49

O-CL3-23

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

50

O-CL3-24

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

51

O-CL3-25

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

52

O-CL3-26

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

53

O-CL3-27

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

54

O-CL3-28

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

55

O-CL3-29

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

56

O-CL3-30

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

57

O-CL3-31

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

58

O-CL4-01

25m

182,58

1,2

15.130.000

3.314.922.480

662.000.000

59

O-CL4-02

13,5m

115,06

1

11.830.000

1.361.159.800

272.000.000

60

O-CL4-03

13,5m

115,04

1

11.830.000

1.360.923.200

272.000.000

61

O-CL4-04

13,5m

115,02

1

11.830.000

1.360.686.600

272.000.000

62

O-CL4-05

13,5m

115,01

1

11.830.000

1.360.568.300

272.000.000

63

O-CL4-06

13,5m

115,01

1

11.830.000

1.360.568.300

272.000.000

64

O-CL4-07

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

65

O-CL4-08

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

66

O-CL4-09

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

67

O-CL4-10

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

68

O-CL4-11

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

69

O-CL4-12

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

70

O-CL4-13

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

71

O-CL4-14

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

72

O-CL4-15

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

73

O-CL4-16

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

74

O-CL4-17

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

75

O-CL4-18

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

76

O-CL4-19

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

77

O-CL4-20

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

78

O-CL4-21

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

79

O-CL4-22

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

80

O-CL4-23

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

81

O-CL4-24

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

82

O-CL4-25

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

83

O-CL4-26

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

84

O-CL4-27

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

85

O-CL4-28

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

86

O-CL4-29

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

87

O-CL4-30

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

88

O-CL4-31

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

89

O-CL4-32

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

90

O-CL4-33

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

91

O-CL4-34

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

92

O-CL5-01

19,5m

122,6

1

14.840.000

1.819.384.000

363.000.000

93

O-CL5-02

19,5m

122,6

1

14.840.000

1.819.384.000

363.000.000

94

O-CL5-03

19,5m

122,6

1

14.840.000

1.819.384.000

363.000.000

95

O-CL5-04

19,5m

183,7

1,2

14.840.000

3.271.329.600

654.000.000

96

O-CL9-01

25m

167,66

1,2

15.130.000

3.044.034.960

608.000.000

97

O-CL9-02

13,5m

100,06

1

11.830.000

1.183.709.800

236.000.000

98

O-CL9-03

13,5m

100,04

1

11.830.000

1.183.473.200

236.000.000

99

O-CL9-04

13,5m

100,03

1

11.830.000

1.183.354.900

236.000.000

100

O-CL9-05

13,5m

100,01

1

11.830.000

1.183.118.300

236.000.000

101

O-BT1-01

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

274,98

1,2

12.450.000

4.108.201.200

821.000.000

102

O-BT1-02

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

232,82

1

12.450.000

2.898.609.000

579.000.000

103

O-BT1-03

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

238,15

1

12.450.000

2.964.967.500

592.000.000

104

O-BT1-04

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

235,98

1

12.450.000

2.937.951.000

587.000.000

105

O-BT1-05

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

235,98

1

12.450.000

2.937.951.000

587.000.000

106

O-BT1-06

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

235,98

1

12.450.000

2.937.951.000

587.000.000

107

O-BT1-07

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

235,98

1

12.450.000

2.937.951.000

587.000.000

108

O-BT1-08

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

235,98

1

12.450.000

2.937.951.000

587.000.000

109

O-BT1-09

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

235,98

1

12.450.000

2.937.951.000

587.000.000

110

O-BT1-10

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

235,98

1

12.450.000

2.937.951.000

587.000.000

111

O-BT1-11

25m

258,5

1,2

15.130.000

4.693.326.000

938.000.000

112

O-BT2-01

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

308,2

1,2

12.450.000

4.604.508.000

920.000.000

113

O-BT2-02

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

200

1

12.450.000

2.490.000.000

498.000.000

114

O-BT2-03

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

200

1

12.450.000

2.490.000.000

498.000.000

115

O-BT2-04

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

306,18

1,1

12.450.000

4.193.135.100

838.000.000

116

O-BT3-01

13,5m

200

1

11.830.000

2.366.000.000

473.000.000

117

O-BT3-02

13,5m

203,35

1

11.830.000

2.405.630.500

481.000.000

118

O-BT3-03

13,5m

202,34

1

11.830.000

2.393.682.200

478.000.000

119

O-BT3-04

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

202,38

1

12.450.000

2.519.631.000

503.000.000

120

O-BT3-05

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

202,36

1

12.450.000

2.519.382.000

503.000.000

121

O-BT3-06

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

207,22

1

12.450.000

2.579.889.000

515.000.000

122

O-BT3-07

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

205,85

1

12.450.000

2.562.832.500

512.000.000

123

O-BT3-08

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

205,85

1

12.450.000

2.562.832.500

512.000.000

124

O-BT3-09

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

205,85

1

12.450.000

2.562.832.500

512.000.000

125

O-BT3-10

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

205,85

1

12.450.000

2.562.832.500

512.000.000

126

O-BT3-11

25m

259,69

1,2

15.130.000

4.714.931.640

942.000.000

127

O-BT4-01

25m (đối diện cây xanh, công viên)

410,75

1,2

15.860.000

7.817.394.000

1.563.000.000

128

O-BT4-02

25m (đối diện cây xanh, công viên)

270

1

15.860.000

4.282.200.000

856.000.000

129

O-BT4-03

25m (đối diện cây xanh, công viên)

270

1

15.860.000

4.282.200.000

856.000.000

130

O-BT4-04

25m (đối diện cây xanh, công viên)

428,96

1,2

15.860.000

8.163.966.720

1.632.000.000

 

Tổng cộng

 

20.228,88

 

 

287.131.115.660

57.379.000.000


Stt

Ký hiệu thửa đất

Mặt cắt đường, tên đường

Diện tích (m2)

Hệ số

Đơn giá khởi điểm (đồng/m2)

Thành tiền giá khởi điểm (đồng/lô)

Tiền đặt trước (đồng)

1

O-CL1-01

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

126,06

1

14.990.000

1.889.639.400

377.000.000

2

O-CL1-02

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

126,01

1

14.990.000

1.888.889.900

377.000.000

3

O-CL1-03

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

155,58

1,1

14.990.000

2.565.358.620

513.000.000

4

O-CL1-04

13,5m

100

1

11.830.000

1.183.000.000

236.000.000

5

O-CL1-05

13,5m

100

1

11.830.000

1.183.000.000

236.000.000

6

O-CL1-06

13,5m

100

1

11.830.000

1.183.000.000

236.000.000

7

O-CL1-07

13,5m

167,92

1,2

11.830.000

2.383.792.320

476.000.000

8

O-CL2-01

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

202,28

1,1

14.990.000

3.335.394.920

667.000.000

9

O-CL2-02

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

128,97

1

14.990.000

1.933.260.300

386.000.000

10

O-CL2-03

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

133,5

1

14.990.000

2.001.165.000

400.000.000

11

O-CL2-04

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

133,5

1

14.990.000

2.001.165.000

400.000.000

12

O-CL2-05

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

138

1

14.990.000

2.068.620.000

413.000.000

13

O-CL2-06

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

135,15

1

14.990.000

2.025.898.500

405.000.000

14

O-CL2-07

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

135,15

1

14.990.000

2.025.898.500

405.000.000

15

O-CL2-08

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

135,1

1

14.990.000

2.025.149.000

405.000.000

16

O-CL2-09

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

135,1

1

14.990.000

2.025.149.000

405.000.000

17

O-CL2-10

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

134,17

1

14.990.000

2.011.208.300

402.000.000

18

O-CL2-11

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

132

1

14.990.000

1.978.680.000

395.000.000

19

O-CL2-12

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

139

1

14.990.000

2.083.610.000

416.000.000

20

O-CL2-13

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

132

1

14.990.000

1.978.680.000

395.000.000

21

O-CL2-14

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

138,3

1

14.990.000

2.073.117.000

414.000.000

22

O-CL2-15

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

135,1

1

14.990.000

2.025.149.000

405.000.000

23

O-CL2-16

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

135,1

1

14.990.000

2.025.149.000

405.000.000

24

O-CL2-17

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

135,1

1

14.990.000

2.025.149.000

405.000.000

25

O-CL2-18

21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)

135,1

1

14.990.000

2.025.149.000

405.000.000

26

O-CL2-19

25m

244,36

1,1

15.130.000

4.066.883.480

813.000.000

27

O-CL3-01

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

208,08

1,1

15.540.000

3.556.919.520

711.000.000

28

O-CL3-02

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132,06

1

15.540.000

2.052.212.400

410.000.000

29

O-CL3-03

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132,03

1

15.540.000

2.051.746.200

410.000.000

30

O-CL3-04

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

31

O-CL3-05

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

32

O-CL3-06

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

33

O-CL3-07

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

34

O-CL3-08

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

35

O-CL3-09

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

36

O-CL3-10

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

37

O-CL3-11

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

38

O-CL3-12

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

39

O-CL3-13

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

40

O-CL3-14

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

41

O-CL3-15

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

42

O-CL3-16

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

43

O-CL3-17

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

44

O-CL3-18

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

45

O-CL3-19

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

46

O-CL3-20

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

47

O-CL3-21

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

48

O-CL3-22

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

49

O-CL3-23

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

50

O-CL3-24

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

51

O-CL3-25

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

52

O-CL3-26

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

53

O-CL3-27

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

54

O-CL3-28

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

55

O-CL3-29

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

56

O-CL3-30

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

57

O-CL3-31

21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)

132

1

15.540.000

2.051.280.000

410.000.000

58

O-CL4-01

25m

182,58

1,2

15.130.000

3.314.922.480

662.000.000

59

O-CL4-02

13,5m

115,06

1

11.830.000

1.361.159.800

272.000.000

60

O-CL4-03

13,5m

115,04

1

11.830.000

1.360.923.200

272.000.000

61

O-CL4-04

13,5m

115,02

1

11.830.000

1.360.686.600

272.000.000

62

O-CL4-05

13,5m

115,01

1

11.830.000

1.360.568.300

272.000.000

63

O-CL4-06

13,5m

115,01

1

11.830.000

1.360.568.300

272.000.000

64

O-CL4-07

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

65

O-CL4-08

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

66

O-CL4-09

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

67

O-CL4-10

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

68

O-CL4-11

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

69

O-CL4-12

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

70

O-CL4-13

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

71

O-CL4-14

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

72

O-CL4-15

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

73

O-CL4-16

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

74

O-CL4-17

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

75

O-CL4-18

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

76

O-CL4-19

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

77

O-CL4-20

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

78

O-CL4-21

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

79

O-CL4-22

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

80

O-CL4-23

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

81

O-CL4-24

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

82

O-CL4-25

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

83

O-CL4-26

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

84

O-CL4-27

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

85

O-CL4-28

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

86

O-CL4-29

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

87

O-CL4-30

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

88

O-CL4-31

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

89

O-CL4-32

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

90

O-CL4-33

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

91

O-CL4-34

13,5m

115

1

11.830.000

1.360.450.000

272.000.000

92

O-CL5-01

19,5m

122,6

1

14.840.000

1.819.384.000

363.000.000

93

O-CL5-02

19,5m

122,6

1

14.840.000

1.819.384.000

363.000.000

94

O-CL5-03

19,5m

122,6

1

14.840.000

1.819.384.000

363.000.000

95

O-CL5-04

19,5m

183,7

1,2

14.840.000

3.271.329.600

654.000.000

96

O-CL9-01

25m

167,66

1,2

15.130.000

3.044.034.960

608.000.000

97

O-CL9-02

13,5m

100,06

1

11.830.000

1.183.709.800

236.000.000

98

O-CL9-03

13,5m

100,04

1

11.830.000

1.183.473.200

236.000.000

99

O-CL9-04

13,5m

100,03

1

11.830.000

1.183.354.900

236.000.000

100

O-CL9-05

13,5m

100,01

1

11.830.000

1.183.118.300

236.000.000

101

O-BT1-01

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

274,98

1,2

12.450.000

4.108.201.200

821.000.000

102

O-BT1-02

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

232,82

1

12.450.000

2.898.609.000

579.000.000

103

O-BT1-03

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

238,15

1

12.450.000

2.964.967.500

592.000.000

104

O-BT1-04

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

235,98

1

12.450.000

2.937.951.000

587.000.000

105

O-BT1-05

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

235,98

1

12.450.000

2.937.951.000

587.000.000

106

O-BT1-06

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

235,98

1

12.450.000

2.937.951.000

587.000.000

107

O-BT1-07

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

235,98

1

12.450.000

2.937.951.000

587.000.000

108

O-BT1-08

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

235,98

1

12.450.000

2.937.951.000

587.000.000

109

O-BT1-09

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

235,98

1

12.450.000

2.937.951.000

587.000.000

110

O-BT1-10

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

235,98

1

12.450.000

2.937.951.000

587.000.000

111

O-BT1-11

25m

258,5

1,2

15.130.000

4.693.326.000

938.000.000

112

O-BT2-01

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

308,2

1,2

12.450.000

4.604.508.000

920.000.000

113

O-BT2-02

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

200

1

12.450.000

2.490.000.000

498.000.000

114

O-BT2-03

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

200

1

12.450.000

2.490.000.000

498.000.000

115

O-BT2-04

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

306,18

1,1

12.450.000

4.193.135.100

838.000.000

116

O-BT3-01

13,5m

200

1

11.830.000

2.366.000.000

473.000.000

117

O-BT3-02

13,5m

203,35

1

11.830.000

2.405.630.500

481.000.000

118

O-BT3-03

13,5m

202,34

1

11.830.000

2.393.682.200

478.000.000

119

O-BT3-04

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

202,38

1

12.450.000

2.519.631.000

503.000.000

120

O-BT3-05

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

202,36

1

12.450.000

2.519.382.000

503.000.000

121

O-BT3-06

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

207,22

1

12.450.000

2.579.889.000

515.000.000

122

O-BT3-07

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

205,85

1

12.450.000

2.562.832.500

512.000.000

123

O-BT3-08

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

205,85

1

12.450.000

2.562.832.500

512.000.000

124

O-BT3-09

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

205,85

1

12.450.000

2.562.832.500

512.000.000

125

O-BT3-10

13,5m (đối diện cây xanh, công viên)

205,85

1

12.450.000

2.562.832.500

512.000.000

126

O-BT3-11

25m

259,69

1,2

15.130.000

4.714.931.640

942.000.000

127

O-BT4-01

25m (đối diện cây xanh, công viên)

410,75

1,2

15.860.000

7.817.394.000

1.563.000.000

128

O-BT4-02

25m (đối diện cây xanh, công viên)

270

1

15.860.000

4.282.200.000

856.000.000

129

O-BT4-03

25m (đối diện cây xanh, công viên)

270

1

15.860.000

4.282.200.000

856.000.000

130

O-BT4-04

25m (đối diện cây xanh, công viên)

428,96

1,2

15.860.000

8.163.966.720

1.632.000.000

 

Tổng cộng

 

20.228,88

 

 

287.131.115.660

57.379.000.000


[Trở về]
Các tin mới hơn:
Công văn về việc đình chỉ lưu hành, thu hồi và tiêu hủy mỹ phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng.
Công văn về việc thông báo thu hồi Số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm; thu hồi Giấy đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm.
Báo cáo kết quả vận động hiến máu tình nguyện năm 2024
Công văn về việc tổ chức phân luồng BĐGT để thi công sửa chữa cầu Câu Lâu Km953+340 (mới) Quốc lộ 1, tỉnh Quảng Nam
Công văn về việc triển khai thực Quyết định số 39/2024/QĐ-UBND ngày 12/11/2024 của UBND tỉnh Quảng Nam
Công văn về việc tạm dừng lưu thông hàng hóa
Công văn về việc thông báo đình chỉ lưu hành, thu hồi mỹ phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng.
Công văn về việc thông báo đình chỉ lưu hành, thu hồi mỹ phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng.
Thông báo lấy ý kiến góp ý dự thảo Kế hoạch sử dụng đất năm 2025 của thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Công văn về việc triển khai thực hiện quyết liệt các biện pháp phòng, chống bệnh Dại trên địa bàn thị xã Điện Bàn
    
1   2   3   4   5  
    
Các tin cũ hơn:
V/v tạm dừng tiếp nhận, xử lý hồ sơ liên quan đến việc đầu tư cơ sở hạ tầng giao thông cục bộ để tách thửa
Quyết định phê duyệt yêu cầu sơ bộ năng lực, kinh nghiệm công bố lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án xây dựng nhà ở Khu dân cư Trung tâm hành chính Điện Phương, xã Điện Phương, thị xã Điện Bàn
Về việc tiếp nhận viên chức về làm việc tại các đơn vị sự nghiệp Trường học thuộc UBND thị xã Điện Bàn
Quyết định Ban hành Quy chế phối hợp trong quản lý nhà nước đối với công tác thi hành pháp luật về xử lý vi phạm hành chính và theo dõi tình hình thi hành pháp luật trên địa bàn thị xã Điện Bàn
Về việc hủy kết quả trúng tuyển và công nhận bổ sung kết quả trúng tuyển kỳ tuyển dụng viên chức ngành Giáo dục và Đào tạo thị xã Điện Bàn năm 2021
Công văn về việc thu hồi sản phẩm không bảo đảm an toàn thực phẩm.
31/TB-BQL Kết quả lựa chọn tổ chức đấu giá quyền sử dụng đất đối với 130 lô đất ở thuộc Khu dân cư Nam Điện An tại phường Điện An và phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Thông báo số 224/TB-UBND ngày 20/5/2022 về việc tiếp nhận công chức về làm việc tại các cơ quan chuyên môn thuộc UBND thị xã Điện Bàn
Thông báo số 15/TB-VP ngày 19/5/2022 của Văn phòng HĐND&UBND thị xã Điện Bàn về mời chào giá cung cấp hoa tươi phục vụ hoạt động Văn phòng HĐND thị xã
Thông báo số 14/TB-VP ngày 19/5/2022 của Văn phòng HĐND&UBND thị xã Điện Bàn về mời chào giá cung cấp Văn phòng phẩm hoạt động Văn phòng HĐND&UBND thị xã
    
1   2   3   4   5  
    

Liên kết website

Lượt truy cập

Tổng số lượt truy cập
Lượt trong năm