Tải về: ThongBaoDauGia_NamDienAn.pdf
1. Tổ chức đấu giá tài sản: Công ty Đấu giá Hợp danh Miền Trung; Địa chỉ: Số 06 Hà Huy Giáp, Thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam.
2. Đơn vị có tài sản: Ban quản lý dự án Đầu tư Xây dựng thị xã Điện Bàn; Địa chỉ: Số 103 Mẹ Thứ, phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam.
3. Tên tài sản, nơi có tài sản đấu giá; Giá khởi điểm, tiền đặt trước, phí tham gia đấu giá, bước giá, cách thức đấu giá: Quyền sử dụng đất ở đối với 130 lô đất thuộc Khu dân cư Nam Điện An tại phường Điện An và phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Chi tiết thông tin các lô đất đấu giá:
Stt
|
Ký hiệu thửa đất
|
Mặt cắt đường, tên đường
|
Diện tích (m2)
|
Hệ số
|
Đơn giá khởi điểm (đồng/m2)
|
Thành tiền giá khởi điểm (đồng/lô)
|
Tiền đặt trước (đồng)
|
1
|
O-CL1-01
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
126,06
|
1
|
14.990.000
|
1.889.639.400
|
377.000.000
|
2
|
O-CL1-02
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
126,01
|
1
|
14.990.000
|
1.888.889.900
|
377.000.000
|
3
|
O-CL1-03
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
155,58
|
1,1
|
14.990.000
|
2.565.358.620
|
513.000.000
|
4
|
O-CL1-04
|
13,5m
|
100
|
1
|
11.830.000
|
1.183.000.000
|
236.000.000
|
5
|
O-CL1-05
|
13,5m
|
100
|
1
|
11.830.000
|
1.183.000.000
|
236.000.000
|
6
|
O-CL1-06
|
13,5m
|
100
|
1
|
11.830.000
|
1.183.000.000
|
236.000.000
|
7
|
O-CL1-07
|
13,5m
|
167,92
|
1,2
|
11.830.000
|
2.383.792.320
|
476.000.000
|
8
|
O-CL2-01
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
202,28
|
1,1
|
14.990.000
|
3.335.394.920
|
667.000.000
|
9
|
O-CL2-02
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
128,97
|
1
|
14.990.000
|
1.933.260.300
|
386.000.000
|
10
|
O-CL2-03
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
133,5
|
1
|
14.990.000
|
2.001.165.000
|
400.000.000
|
11
|
O-CL2-04
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
133,5
|
1
|
14.990.000
|
2.001.165.000
|
400.000.000
|
12
|
O-CL2-05
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
138
|
1
|
14.990.000
|
2.068.620.000
|
413.000.000
|
13
|
O-CL2-06
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
135,15
|
1
|
14.990.000
|
2.025.898.500
|
405.000.000
|
14
|
O-CL2-07
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
135,15
|
1
|
14.990.000
|
2.025.898.500
|
405.000.000
|
15
|
O-CL2-08
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
135,1
|
1
|
14.990.000
|
2.025.149.000
|
405.000.000
|
16
|
O-CL2-09
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
135,1
|
1
|
14.990.000
|
2.025.149.000
|
405.000.000
|
17
|
O-CL2-10
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
134,17
|
1
|
14.990.000
|
2.011.208.300
|
402.000.000
|
18
|
O-CL2-11
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
14.990.000
|
1.978.680.000
|
395.000.000
|
19
|
O-CL2-12
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
139
|
1
|
14.990.000
|
2.083.610.000
|
416.000.000
|
20
|
O-CL2-13
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
14.990.000
|
1.978.680.000
|
395.000.000
|
21
|
O-CL2-14
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
138,3
|
1
|
14.990.000
|
2.073.117.000
|
414.000.000
|
22
|
O-CL2-15
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
135,1
|
1
|
14.990.000
|
2.025.149.000
|
405.000.000
|
23
|
O-CL2-16
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
135,1
|
1
|
14.990.000
|
2.025.149.000
|
405.000.000
|
24
|
O-CL2-17
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
135,1
|
1
|
14.990.000
|
2.025.149.000
|
405.000.000
|
25
|
O-CL2-18
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
135,1
|
1
|
14.990.000
|
2.025.149.000
|
405.000.000
|
26
|
O-CL2-19
|
25m
|
244,36
|
1,1
|
15.130.000
|
4.066.883.480
|
813.000.000
|
27
|
O-CL3-01
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
208,08
|
1,1
|
15.540.000
|
3.556.919.520
|
711.000.000
|
28
|
O-CL3-02
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132,06
|
1
|
15.540.000
|
2.052.212.400
|
410.000.000
|
29
|
O-CL3-03
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132,03
|
1
|
15.540.000
|
2.051.746.200
|
410.000.000
|
30
|
O-CL3-04
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
31
|
O-CL3-05
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
32
|
O-CL3-06
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
33
|
O-CL3-07
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
34
|
O-CL3-08
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
35
|
O-CL3-09
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
36
|
O-CL3-10
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
37
|
O-CL3-11
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
38
|
O-CL3-12
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
39
|
O-CL3-13
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
40
|
O-CL3-14
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
41
|
O-CL3-15
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
42
|
O-CL3-16
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
43
|
O-CL3-17
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
44
|
O-CL3-18
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
45
|
O-CL3-19
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
46
|
O-CL3-20
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
47
|
O-CL3-21
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
48
|
O-CL3-22
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
49
|
O-CL3-23
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
50
|
O-CL3-24
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
51
|
O-CL3-25
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
52
|
O-CL3-26
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
53
|
O-CL3-27
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
54
|
O-CL3-28
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
55
|
O-CL3-29
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
56
|
O-CL3-30
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
57
|
O-CL3-31
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
58
|
O-CL4-01
|
25m
|
182,58
|
1,2
|
15.130.000
|
3.314.922.480
|
662.000.000
|
59
|
O-CL4-02
|
13,5m
|
115,06
|
1
|
11.830.000
|
1.361.159.800
|
272.000.000
|
60
|
O-CL4-03
|
13,5m
|
115,04
|
1
|
11.830.000
|
1.360.923.200
|
272.000.000
|
61
|
O-CL4-04
|
13,5m
|
115,02
|
1
|
11.830.000
|
1.360.686.600
|
272.000.000
|
62
|
O-CL4-05
|
13,5m
|
115,01
|
1
|
11.830.000
|
1.360.568.300
|
272.000.000
|
63
|
O-CL4-06
|
13,5m
|
115,01
|
1
|
11.830.000
|
1.360.568.300
|
272.000.000
|
64
|
O-CL4-07
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
65
|
O-CL4-08
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
66
|
O-CL4-09
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
67
|
O-CL4-10
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
68
|
O-CL4-11
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
69
|
O-CL4-12
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
70
|
O-CL4-13
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
71
|
O-CL4-14
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
72
|
O-CL4-15
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
73
|
O-CL4-16
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
74
|
O-CL4-17
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
75
|
O-CL4-18
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
76
|
O-CL4-19
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
77
|
O-CL4-20
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
78
|
O-CL4-21
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
79
|
O-CL4-22
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
80
|
O-CL4-23
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
81
|
O-CL4-24
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
82
|
O-CL4-25
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
83
|
O-CL4-26
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
84
|
O-CL4-27
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
85
|
O-CL4-28
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
86
|
O-CL4-29
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
87
|
O-CL4-30
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
88
|
O-CL4-31
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
89
|
O-CL4-32
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
90
|
O-CL4-33
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
91
|
O-CL4-34
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
92
|
O-CL5-01
|
19,5m
|
122,6
|
1
|
14.840.000
|
1.819.384.000
|
363.000.000
|
93
|
O-CL5-02
|
19,5m
|
122,6
|
1
|
14.840.000
|
1.819.384.000
|
363.000.000
|
94
|
O-CL5-03
|
19,5m
|
122,6
|
1
|
14.840.000
|
1.819.384.000
|
363.000.000
|
95
|
O-CL5-04
|
19,5m
|
183,7
|
1,2
|
14.840.000
|
3.271.329.600
|
654.000.000
|
96
|
O-CL9-01
|
25m
|
167,66
|
1,2
|
15.130.000
|
3.044.034.960
|
608.000.000
|
97
|
O-CL9-02
|
13,5m
|
100,06
|
1
|
11.830.000
|
1.183.709.800
|
236.000.000
|
98
|
O-CL9-03
|
13,5m
|
100,04
|
1
|
11.830.000
|
1.183.473.200
|
236.000.000
|
99
|
O-CL9-04
|
13,5m
|
100,03
|
1
|
11.830.000
|
1.183.354.900
|
236.000.000
|
100
|
O-CL9-05
|
13,5m
|
100,01
|
1
|
11.830.000
|
1.183.118.300
|
236.000.000
|
101
|
O-BT1-01
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
274,98
|
1,2
|
12.450.000
|
4.108.201.200
|
821.000.000
|
102
|
O-BT1-02
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
232,82
|
1
|
12.450.000
|
2.898.609.000
|
579.000.000
|
103
|
O-BT1-03
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
238,15
|
1
|
12.450.000
|
2.964.967.500
|
592.000.000
|
104
|
O-BT1-04
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
235,98
|
1
|
12.450.000
|
2.937.951.000
|
587.000.000
|
105
|
O-BT1-05
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
235,98
|
1
|
12.450.000
|
2.937.951.000
|
587.000.000
|
106
|
O-BT1-06
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
235,98
|
1
|
12.450.000
|
2.937.951.000
|
587.000.000
|
107
|
O-BT1-07
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
235,98
|
1
|
12.450.000
|
2.937.951.000
|
587.000.000
|
108
|
O-BT1-08
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
235,98
|
1
|
12.450.000
|
2.937.951.000
|
587.000.000
|
109
|
O-BT1-09
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
235,98
|
1
|
12.450.000
|
2.937.951.000
|
587.000.000
|
110
|
O-BT1-10
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
235,98
|
1
|
12.450.000
|
2.937.951.000
|
587.000.000
|
111
|
O-BT1-11
|
25m
|
258,5
|
1,2
|
15.130.000
|
4.693.326.000
|
938.000.000
|
112
|
O-BT2-01
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
308,2
|
1,2
|
12.450.000
|
4.604.508.000
|
920.000.000
|
113
|
O-BT2-02
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
200
|
1
|
12.450.000
|
2.490.000.000
|
498.000.000
|
114
|
O-BT2-03
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
200
|
1
|
12.450.000
|
2.490.000.000
|
498.000.000
|
115
|
O-BT2-04
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
306,18
|
1,1
|
12.450.000
|
4.193.135.100
|
838.000.000
|
116
|
O-BT3-01
|
13,5m
|
200
|
1
|
11.830.000
|
2.366.000.000
|
473.000.000
|
117
|
O-BT3-02
|
13,5m
|
203,35
|
1
|
11.830.000
|
2.405.630.500
|
481.000.000
|
118
|
O-BT3-03
|
13,5m
|
202,34
|
1
|
11.830.000
|
2.393.682.200
|
478.000.000
|
119
|
O-BT3-04
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
202,38
|
1
|
12.450.000
|
2.519.631.000
|
503.000.000
|
120
|
O-BT3-05
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
202,36
|
1
|
12.450.000
|
2.519.382.000
|
503.000.000
|
121
|
O-BT3-06
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
207,22
|
1
|
12.450.000
|
2.579.889.000
|
515.000.000
|
122
|
O-BT3-07
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
205,85
|
1
|
12.450.000
|
2.562.832.500
|
512.000.000
|
123
|
O-BT3-08
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
205,85
|
1
|
12.450.000
|
2.562.832.500
|
512.000.000
|
124
|
O-BT3-09
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
205,85
|
1
|
12.450.000
|
2.562.832.500
|
512.000.000
|
125
|
O-BT3-10
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
205,85
|
1
|
12.450.000
|
2.562.832.500
|
512.000.000
|
126
|
O-BT3-11
|
25m
|
259,69
|
1,2
|
15.130.000
|
4.714.931.640
|
942.000.000
|
127
|
O-BT4-01
|
25m (đối diện cây xanh, công viên)
|
410,75
|
1,2
|
15.860.000
|
7.817.394.000
|
1.563.000.000
|
128
|
O-BT4-02
|
25m (đối diện cây xanh, công viên)
|
270
|
1
|
15.860.000
|
4.282.200.000
|
856.000.000
|
129
|
O-BT4-03
|
25m (đối diện cây xanh, công viên)
|
270
|
1
|
15.860.000
|
4.282.200.000
|
856.000.000
|
130
|
O-BT4-04
|
25m (đối diện cây xanh, công viên)
|
428,96
|
1,2
|
15.860.000
|
8.163.966.720
|
1.632.000.000
|
|
Tổng cộng
|
|
20.228,88
|
|
|
287.131.115.660
|
57.379.000.000
|
Stt
|
Ký hiệu thửa đất
|
Mặt cắt đường, tên đường
|
Diện tích (m2)
|
Hệ số
|
Đơn giá khởi điểm (đồng/m2)
|
Thành tiền giá khởi điểm (đồng/lô)
|
Tiền đặt trước (đồng)
|
1
|
O-CL1-01
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
126,06
|
1
|
14.990.000
|
1.889.639.400
|
377.000.000
|
2
|
O-CL1-02
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
126,01
|
1
|
14.990.000
|
1.888.889.900
|
377.000.000
|
3
|
O-CL1-03
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
155,58
|
1,1
|
14.990.000
|
2.565.358.620
|
513.000.000
|
4
|
O-CL1-04
|
13,5m
|
100
|
1
|
11.830.000
|
1.183.000.000
|
236.000.000
|
5
|
O-CL1-05
|
13,5m
|
100
|
1
|
11.830.000
|
1.183.000.000
|
236.000.000
|
6
|
O-CL1-06
|
13,5m
|
100
|
1
|
11.830.000
|
1.183.000.000
|
236.000.000
|
7
|
O-CL1-07
|
13,5m
|
167,92
|
1,2
|
11.830.000
|
2.383.792.320
|
476.000.000
|
8
|
O-CL2-01
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
202,28
|
1,1
|
14.990.000
|
3.335.394.920
|
667.000.000
|
9
|
O-CL2-02
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
128,97
|
1
|
14.990.000
|
1.933.260.300
|
386.000.000
|
10
|
O-CL2-03
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
133,5
|
1
|
14.990.000
|
2.001.165.000
|
400.000.000
|
11
|
O-CL2-04
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
133,5
|
1
|
14.990.000
|
2.001.165.000
|
400.000.000
|
12
|
O-CL2-05
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
138
|
1
|
14.990.000
|
2.068.620.000
|
413.000.000
|
13
|
O-CL2-06
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
135,15
|
1
|
14.990.000
|
2.025.898.500
|
405.000.000
|
14
|
O-CL2-07
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
135,15
|
1
|
14.990.000
|
2.025.898.500
|
405.000.000
|
15
|
O-CL2-08
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
135,1
|
1
|
14.990.000
|
2.025.149.000
|
405.000.000
|
16
|
O-CL2-09
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
135,1
|
1
|
14.990.000
|
2.025.149.000
|
405.000.000
|
17
|
O-CL2-10
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
134,17
|
1
|
14.990.000
|
2.011.208.300
|
402.000.000
|
18
|
O-CL2-11
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
14.990.000
|
1.978.680.000
|
395.000.000
|
19
|
O-CL2-12
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
139
|
1
|
14.990.000
|
2.083.610.000
|
416.000.000
|
20
|
O-CL2-13
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
14.990.000
|
1.978.680.000
|
395.000.000
|
21
|
O-CL2-14
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
138,3
|
1
|
14.990.000
|
2.073.117.000
|
414.000.000
|
22
|
O-CL2-15
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
135,1
|
1
|
14.990.000
|
2.025.149.000
|
405.000.000
|
23
|
O-CL2-16
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
135,1
|
1
|
14.990.000
|
2.025.149.000
|
405.000.000
|
24
|
O-CL2-17
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
135,1
|
1
|
14.990.000
|
2.025.149.000
|
405.000.000
|
25
|
O-CL2-18
|
21m - lòng đường 11m(ĐT609 mới)
|
135,1
|
1
|
14.990.000
|
2.025.149.000
|
405.000.000
|
26
|
O-CL2-19
|
25m
|
244,36
|
1,1
|
15.130.000
|
4.066.883.480
|
813.000.000
|
27
|
O-CL3-01
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
208,08
|
1,1
|
15.540.000
|
3.556.919.520
|
711.000.000
|
28
|
O-CL3-02
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132,06
|
1
|
15.540.000
|
2.052.212.400
|
410.000.000
|
29
|
O-CL3-03
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132,03
|
1
|
15.540.000
|
2.051.746.200
|
410.000.000
|
30
|
O-CL3-04
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
31
|
O-CL3-05
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
32
|
O-CL3-06
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
33
|
O-CL3-07
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
34
|
O-CL3-08
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
35
|
O-CL3-09
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
36
|
O-CL3-10
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
37
|
O-CL3-11
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
38
|
O-CL3-12
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
39
|
O-CL3-13
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
40
|
O-CL3-14
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
41
|
O-CL3-15
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
42
|
O-CL3-16
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
43
|
O-CL3-17
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
44
|
O-CL3-18
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
45
|
O-CL3-19
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
46
|
O-CL3-20
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
47
|
O-CL3-21
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
48
|
O-CL3-22
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
49
|
O-CL3-23
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
50
|
O-CL3-24
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
51
|
O-CL3-25
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
52
|
O-CL3-26
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
53
|
O-CL3-27
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
54
|
O-CL3-28
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
55
|
O-CL3-29
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
56
|
O-CL3-30
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
57
|
O-CL3-31
|
21m - lòng đường 13m (ĐT609 mới)
|
132
|
1
|
15.540.000
|
2.051.280.000
|
410.000.000
|
58
|
O-CL4-01
|
25m
|
182,58
|
1,2
|
15.130.000
|
3.314.922.480
|
662.000.000
|
59
|
O-CL4-02
|
13,5m
|
115,06
|
1
|
11.830.000
|
1.361.159.800
|
272.000.000
|
60
|
O-CL4-03
|
13,5m
|
115,04
|
1
|
11.830.000
|
1.360.923.200
|
272.000.000
|
61
|
O-CL4-04
|
13,5m
|
115,02
|
1
|
11.830.000
|
1.360.686.600
|
272.000.000
|
62
|
O-CL4-05
|
13,5m
|
115,01
|
1
|
11.830.000
|
1.360.568.300
|
272.000.000
|
63
|
O-CL4-06
|
13,5m
|
115,01
|
1
|
11.830.000
|
1.360.568.300
|
272.000.000
|
64
|
O-CL4-07
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
65
|
O-CL4-08
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
66
|
O-CL4-09
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
67
|
O-CL4-10
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
68
|
O-CL4-11
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
69
|
O-CL4-12
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
70
|
O-CL4-13
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
71
|
O-CL4-14
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
72
|
O-CL4-15
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
73
|
O-CL4-16
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
74
|
O-CL4-17
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
75
|
O-CL4-18
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
76
|
O-CL4-19
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
77
|
O-CL4-20
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
78
|
O-CL4-21
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
79
|
O-CL4-22
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
80
|
O-CL4-23
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
81
|
O-CL4-24
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
82
|
O-CL4-25
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
83
|
O-CL4-26
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
84
|
O-CL4-27
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
85
|
O-CL4-28
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
86
|
O-CL4-29
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
87
|
O-CL4-30
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
88
|
O-CL4-31
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
89
|
O-CL4-32
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
90
|
O-CL4-33
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
91
|
O-CL4-34
|
13,5m
|
115
|
1
|
11.830.000
|
1.360.450.000
|
272.000.000
|
92
|
O-CL5-01
|
19,5m
|
122,6
|
1
|
14.840.000
|
1.819.384.000
|
363.000.000
|
93
|
O-CL5-02
|
19,5m
|
122,6
|
1
|
14.840.000
|
1.819.384.000
|
363.000.000
|
94
|
O-CL5-03
|
19,5m
|
122,6
|
1
|
14.840.000
|
1.819.384.000
|
363.000.000
|
95
|
O-CL5-04
|
19,5m
|
183,7
|
1,2
|
14.840.000
|
3.271.329.600
|
654.000.000
|
96
|
O-CL9-01
|
25m
|
167,66
|
1,2
|
15.130.000
|
3.044.034.960
|
608.000.000
|
97
|
O-CL9-02
|
13,5m
|
100,06
|
1
|
11.830.000
|
1.183.709.800
|
236.000.000
|
98
|
O-CL9-03
|
13,5m
|
100,04
|
1
|
11.830.000
|
1.183.473.200
|
236.000.000
|
99
|
O-CL9-04
|
13,5m
|
100,03
|
1
|
11.830.000
|
1.183.354.900
|
236.000.000
|
100
|
O-CL9-05
|
13,5m
|
100,01
|
1
|
11.830.000
|
1.183.118.300
|
236.000.000
|
101
|
O-BT1-01
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
274,98
|
1,2
|
12.450.000
|
4.108.201.200
|
821.000.000
|
102
|
O-BT1-02
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
232,82
|
1
|
12.450.000
|
2.898.609.000
|
579.000.000
|
103
|
O-BT1-03
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
238,15
|
1
|
12.450.000
|
2.964.967.500
|
592.000.000
|
104
|
O-BT1-04
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
235,98
|
1
|
12.450.000
|
2.937.951.000
|
587.000.000
|
105
|
O-BT1-05
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
235,98
|
1
|
12.450.000
|
2.937.951.000
|
587.000.000
|
106
|
O-BT1-06
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
235,98
|
1
|
12.450.000
|
2.937.951.000
|
587.000.000
|
107
|
O-BT1-07
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
235,98
|
1
|
12.450.000
|
2.937.951.000
|
587.000.000
|
108
|
O-BT1-08
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
235,98
|
1
|
12.450.000
|
2.937.951.000
|
587.000.000
|
109
|
O-BT1-09
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
235,98
|
1
|
12.450.000
|
2.937.951.000
|
587.000.000
|
110
|
O-BT1-10
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
235,98
|
1
|
12.450.000
|
2.937.951.000
|
587.000.000
|
111
|
O-BT1-11
|
25m
|
258,5
|
1,2
|
15.130.000
|
4.693.326.000
|
938.000.000
|
112
|
O-BT2-01
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
308,2
|
1,2
|
12.450.000
|
4.604.508.000
|
920.000.000
|
113
|
O-BT2-02
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
200
|
1
|
12.450.000
|
2.490.000.000
|
498.000.000
|
114
|
O-BT2-03
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
200
|
1
|
12.450.000
|
2.490.000.000
|
498.000.000
|
115
|
O-BT2-04
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
306,18
|
1,1
|
12.450.000
|
4.193.135.100
|
838.000.000
|
116
|
O-BT3-01
|
13,5m
|
200
|
1
|
11.830.000
|
2.366.000.000
|
473.000.000
|
117
|
O-BT3-02
|
13,5m
|
203,35
|
1
|
11.830.000
|
2.405.630.500
|
481.000.000
|
118
|
O-BT3-03
|
13,5m
|
202,34
|
1
|
11.830.000
|
2.393.682.200
|
478.000.000
|
119
|
O-BT3-04
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
202,38
|
1
|
12.450.000
|
2.519.631.000
|
503.000.000
|
120
|
O-BT3-05
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
202,36
|
1
|
12.450.000
|
2.519.382.000
|
503.000.000
|
121
|
O-BT3-06
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
207,22
|
1
|
12.450.000
|
2.579.889.000
|
515.000.000
|
122
|
O-BT3-07
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
205,85
|
1
|
12.450.000
|
2.562.832.500
|
512.000.000
|
123
|
O-BT3-08
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
205,85
|
1
|
12.450.000
|
2.562.832.500
|
512.000.000
|
124
|
O-BT3-09
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
205,85
|
1
|
12.450.000
|
2.562.832.500
|
512.000.000
|
125
|
O-BT3-10
|
13,5m (đối diện cây xanh, công viên)
|
205,85
|
1
|
12.450.000
|
2.562.832.500
|
512.000.000
|
126
|
O-BT3-11
|
25m
|
259,69
|
1,2
|
15.130.000
|
4.714.931.640
|
942.000.000
|
127
|
O-BT4-01
|
25m (đối diện cây xanh, công viên)
|
410,75
|
1,2
|
15.860.000
|
7.817.394.000
|
1.563.000.000
|
128
|
O-BT4-02
|
25m (đối diện cây xanh, công viên)
|
270
|
1
|
15.860.000
|
4.282.200.000
|
856.000.000
|
129
|
O-BT4-03
|
25m (đối diện cây xanh, công viên)
|
270
|
1
|
15.860.000
|
4.282.200.000
|
856.000.000
|
130
|
O-BT4-04
|
25m (đối diện cây xanh, công viên)
|
428,96
|
1,2
|
15.860.000
|
8.163.966.720
|
1.632.000.000
|
|
Tổng cộng
|
|
20.228,88
|
|
|
287.131.115.660
|
57.379.000.000
|
|